Kiến An, Hứa Xương
Địa cấp thị | Hứa Xương |
---|---|
Mã bưu chính | 461100 |
• Tổng cộng | 793.100 (2.018) |
Tỉnh | Hà Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 792,5/km2 (2,053/mi2) |
Kiến An, Hứa Xương
Địa cấp thị | Hứa Xương |
---|---|
Mã bưu chính | 461100 |
• Tổng cộng | 793.100 (2.018) |
Tỉnh | Hà Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 792,5/km2 (2,053/mi2) |
Thực đơn
Kiến An, Hứa XươngLiên quan
Kiến Kiến tạo mảng Kiến trúc Đà Lạt Kiến trúc Tân cổ điển Kiến trúc cổ Việt Nam Kiến Tường Kiến trúc Phục Hưng Kiến trúc sư Kiến Thụy Kiến trúcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kiến An, Hứa Xương http://www.xcxian.gov.cn/ http://www.xuchang.gov.cn/zjxc/005003/20110419/ee2... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20210218024023/http://...